Scholar Hub/Chủ đề/#chảy máu/
Chảy máu là quá trình mất máu từ một vết thương hoặc tổn thương trên cơ thể. Nó xảy ra khi mạch máu bị rạn, gãy hoặc bị xé rách, dẫn đến việc máu chảy ra khỏi m...
Chảy máu là quá trình mất máu từ một vết thương hoặc tổn thương trên cơ thể. Nó xảy ra khi mạch máu bị rạn, gãy hoặc bị xé rách, dẫn đến việc máu chảy ra khỏi mạch máu. Chảy máu có thể là dấu hiệu của một vết thương nhỏ hoặc một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, nhưng trong nhiều trường hợp, nó là cách tự nhiên của cơ thể để làm sạch vết thương và giúp quá trình lành vết thương. Tuy nhiên, nếu chảy máu quá mức hoặc không ngừng lại, nó có thể gây nguy hiểm đến sức khỏe và yêu cầu hỗ trợ y tế.
Khi xảy ra một vết thương, các mạch máu trong khu vực bị tổn thương sẽ bắt đầu co lại để giảm thiểu mất máu và hình thành một cục máu đông. Quá trình này được gọi là quá trình cầm máu. Khi máu cứ đông lại, nó tạo thành một lớp ở vùng tổn thương để ngăn máu tiếp tục chảy ra.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp, quá trình cầm máu không xảy ra hoặc không đủ để ngăn chặn chảy máu. Điều này có thể xảy ra khi vết thương quá lớn, vị trí của nó đặc biệt nhạy cảm hoặc có một vấn đề sức khỏe khác gây ảnh hưởng đến quá trình cầm máu. Những tình trạng như động mạch bị rạn, gãy xương, tổn thương cơ quan nội tạng, tổn thương hệ thống cơ gây chảy máu nhanh chóng và không thể kiểm soát.
Trong trường hợp chảy máu quá mức hoặc không thể kiểm soát, cần được xử lý ngay lập tức để ngăn chặn mất quá nhiều máu. Người cần tiếp tục cầm máu bằng cách áp lực lên vùng tổn thương hoặc sử dụng các vật liệu như vải sạch để áp lực vào vết thương. Đồng thời, cần gọi điện thoại cấp cứu hoặc đưa người bị chảy máu đến bệnh viện gần nhất để được đặt đúng phương pháp chứa máu và điều trị nhanh chóng.
Chảy máu có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, bao gồm suy giảm áp lực máu, thiếu máu nếu mất quá nhiều máu, sự suy yếu và tăng nguy cơ nhiễm trùng. Do đó, quá trình kiểm soát chảy máu và điều trị ngay lập tức là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe và đời sống của người bệnh.
Khi xảy ra chảy máu, có một số yếu tố cụ thể cần được hiểu:
1. Loại chảy máu: Chảy máu có thể là nội hoặc ngoại vi. Chảy máu nội xảy ra khi mạch máu bên trong cơ thể bị tổn thương, chẳng hạn như động mạch hoặc tĩnh mạch. Chảy máu ngoại vi xảy ra khi mạch máu bên ngoài cơ thể bị tổn thương, chẳng hạn như vết cắt hay vết thương bề mặt.
2. Tốc độ chảy máu: Một yếu tố quan trọng để xác định sự nghiêm trọng của chảy máu là tốc độ chảy máu. Chảy máu có thể được chia thành ba mức độ:
- Chảy máu nhẹ: Máu chảy ra chậm và thường không gây nguy hiểm đến tính mạng. Vết thương có kích thước nhỏ và thường không cần can thiệp y tế đặc biệt.
- Chảy máu trung bình: Máu chảy ra mạnh và không dừng lại tự nhiên. Có thể cần can thiệp y tế để ngăn chảy máu.
- Chảy máu nặng: Máu chảy ra mạnh mẽ và không thể kiểm soát. Đây là tình trạng khẩn cấp y tế và yêu cầu cần điều trị ngay lập tức để ngăn chặn mất máu nhiều và cứu sống bệnh nhân.
3. Nguyên nhân chảy máu: Chảy máu có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm:
- Vết thương cắt hoặc xây xát: Nếu da, mô hoặc mạch máu qua da bị tổn thương, nó có thể gây chảy máu.
- Các vấn đề về hệ tiết niệu hoặc hệ tiêu hóa: Chảy máu từ niệu đạo, túi niệu hoặc ruột có thể gây chảy máu.
- Các vấn đề về hệ tuần hoàn: Các vấn đề như vỡ động mạch, suy tim, bạo tiết mạch, hoặc sự hình thành cục máu đông trong mạch máu có thể gây chảy máu.
4. Các biện pháp kiểm soát chảy máu: Đối với chảy máu nhẹ hoặc trung bình, người ta có thể dừng chảy máu bằng các biện pháp sau:
- Áp lực: Áp lực cung cấp bằng bàn tay hoặc khăn sạch có thể giúp dừng chảy máu.
- Nâng cao vị trí thương tổn: Nếu có thể, nâng cao vị trí chảy máu có thể giúp giảm thiểu chảy máu.
- Giữ lạnh: Đặt một bộ phận lạnh trên vùng tổn thương có thể làm co mạch máu và giảm chảy máu.
- Cắt cơn chảy máu: Trong một số trường hợp, các bộ phận chảy máu cắt đi để kiểm soát chảy máu.
Đối với chảy máu nặng hoặc không thể kiểm soát, việc đến bệnh viện ngay lập tức để nhận cấp cứu và điều trị là quan trọng để ngăn chặn mất máu quá nhiều và đảm bảo sự an toàn của bệnh nhân.
Ảnh hưởng tiêu cực dài hạn của paracetamol – một tổng quan Dịch bởi AI British Journal of Clinical Pharmacology - Tập 84 Số 10 - Trang 2218-2230 - 2018
Paracetamol (acetaminophen) là một loại thuốc được sử dụng phổ biến nhất trên thế giới, với lịch sử lâu dài trong việc điều trị đau cấp tính và mãn tính. Trong những năm gần đây, lợi ích của việc sử dụng paracetamol trong các bệnh mãn tính bị đưa vào nghi vấn, đặc biệt trong các lĩnh vực như thoái hóa khớp và đau lưng dưới. Cùng lúc đó, sự lo ngại về các tác dụng phụ lâu dài của paracetamol đã gia tăng, ban đầu là trong lĩnh vực tăng huyết áp, nhưng gần đây đã mở rộng ra các lĩnh vực khác. Cơ sở bằng chứng về các tác dụng phụ của việc sử dụng paracetamol mãn tính bao gồm nhiều nghiên cứu đoàn hệ và quan sát, với ít thử nghiệm đối chứng ngẫu nhiên, trong đó nhiều nghiên cứu mâu thuẫn với nhau, vì vậy cần phải giải thích những nghiên cứu này một cách cẩn thận. Tuy nhiên, có một số lĩnh vực trong đó bằng chứng về tác hại là rõ ràng hơn, và nếu bác sĩ bắt đầu sử dụng paracetamol với kỳ vọng sử dụng dài hạn, có thể cần thảo luận trước những tác động phụ này với bệnh nhân. Đặc biệt, tăng nguy cơ chảy máu dạ dày và tăng huyết áp tâm thu nhỏ (~4 mmHg) là các tác dụng phụ trong đó bằng chứng đặc biệt mạnh mẽ và cho thấy sự phụ thuộc liều lượng. Khi sự ước tính về lợi ích giảm, đánh giá chính xác về các tác hại ngày càng trở nên quan trọng. Bài tổng quan này tóm tắt bằng chứng hiện tại về các tác hại liên quan đến việc sử dụng paracetamol lâu dài, tập trung vào bệnh tim mạch, hen suyễn và tổn thương thận, cũng như ảnh hưởng của việc tiếp xúc trong bụng mẹ.
#Paracetamol #Acetaminophen #Tác dụng phụ #Đau mãn tính #Thoái hóa khớp #Đau lưng dưới #Tăng huyết áp #Chảy máu dạ dày #Bệnh tim mạch #Hen suyễn #Tổn thương thận #Tiếp xúc trong bụng mẹ
Quản lý chảy máu cho các phẫu thuật mở hộp sọ và phẫu thuật chỉnh hình mặt ở trẻ em Dịch bởi AI Paediatric Anaesthesia - Tập 24 Số 7 - Trang 678-689 - 2014
Tóm tắtCác bệnh nhân nhi khi thực hiện phẫu thuật mở hộp sọ và phẫu thuật chỉnh hình mặt có thể gặp phải sự mất máu đáng kể. Lượng máu mất và độ nghiêm trọng sẽ phụ thuộc vào tính chất của quy trình phẫu thuật, khoảng cách đến các mạch máu lớn, cũng như độ tuổi và trọng lượng của bệnh nhân. Mục tiêu nên là duy trì sự ổn định huyết động và khả năng vận chuyển oxy, ngăn ngừa và điều trị tình trạng hyperfibrinolysis và rối loạn đông máu do pha loãng. Cần tối thiểu hóa tình trạng truyền máu quá mức và các tác dụng phụ liên quan đến truyền máu. Bài viết này sẽ làm nổi bật các yếu tố quan trọng trong việc quản lý chảy máu lớn ở bệnh nhân nhi khi thực hiện phẫu thuật mở hộp sọ và phẫu thuật chỉnh hình mặt. Các hướng dẫn của Bắc Mỹ và châu Âu về việc quản lý dịch và sản phẩm máu trong quá trình phẫu thuật sẽ được thảo luận.
#quản lý chảy máu #phẫu thuật mở hộp sọ #phẫu thuật chỉnh hình mặt #trẻ em #Đông máu #ổn định huyết động
Giảm Fibrinogen và Biến Chứng Chảy Máu Trong Quy Trình Trao Đổi Plasma, Hấp Thụ Miễn Dịch và Sự Kết Hợp Giữa Hai Phương Pháp Dịch bởi AI Blood Purification - Tập 38 Số 2 - Trang 160-166 - 2014
<b><i>Bối cảnh:</i></b> Hấp thụ miễn dịch (IAS) và trao đổi plasma điều trị (TPE) được coi là an toàn mặc dù fibrinogen bị loại bỏ. Cho đến nay, không có nghiên cứu nào so sánh giảm fibrinogen và nguy cơ chảy máu liên quan trong quá trình tách huyết tương. <b><i>Phương pháp:</i></b> Phân tích hồi cứu của TPE, ba bộ hấp thụ IAS và kết hợp TPE/IAS về giảm fibrinogen và tỷ lệ mắc chảy máu ở 67 bệnh nhân (1.032 liệu pháp). <b><i>Kết quả:</i></b> TPE và TPE/IAS làm giảm fibrinogen lần lượt là 64 ± 11% và 58 ± 9%, dẫn đến nồng độ <100 mg/dl trong 20% và 17% số liệu pháp. IAS làm giảm fibrinogen ít hơn TPE (26 ± 6%, p < 0.0001), dẫn đến nồng độ fibrinogen <100 mg/dl trong 1% số liệu pháp. Thể tích đã xử lý có mối tương quan với sự giảm trong TPE (r = 0.64, p < 0.01), nhưng không có ở IAS. Chảy máu xảy ra trong 1.3% (IAS), 2.3% (TPE) và 3.1% (TPE/IAS) số liệu pháp. <b><i>Kết luận:</i></b> Tình trạng giảm fibrinogen huyết xảy ra ở 20% bệnh nhân sau TPE và TPE/IAS, nhưng hiếm khi xảy ra sau IAS. IAS loại bỏ fibrinogen một cách độc lập với thể tích đã xử lý. Tóm lại, chảy máu là hiếm khi trong quá trình tách huyết tương.
Tỷ lệ biến chứng vết thương chọc mạch sau chụp và can thiệp động mạch vành và các yếu tố liên quan tại Bệnh viện Đại học Y Hà NộiChụp và can thiệp động mạch vành qua da ngày càng phổ biến, tuy nhiên tỷ lệ biến chứng vết thương chọc mạch còn ít được quan tâm. Tỷ lệ biến chứng của thủ thuật là tụ máu (11,5%), chảy máu (8,2%), tắc mạch (6,6%), giả phình mạch (3,3%). Động mạch thực hiện thủ thuật liên quan đến biến chứng vết thương chọc mạch (OR= 0,029, 95% CI: 0,003-0,2744). Thủ thuật chụp, can thiệp động mạch vành qua da tại Trung tâm Tim mạch - Bệnh viện Đại học Y Hà Nội có tỷ lệ biến chứng vết thương chọc mạch thấp, đặc biệt là biến chứng thông động tĩnh mạch.
#chụp động mạch vành #can thiệp động mạch vành #biến chứng vết thương chọc mạch #tụ máu #chảy máu #tắc mạch #giả phình mạch
Vai trò của nội soi ruột non bóng đơn trong chẩn đoán và điều trị chảy máu tiêu hóa tại ruột nonMục tiêu: Đánh giá đặc điểm lâm sàng, nguyên nhân, hình ảnh nội soi và hiệu quả điều trị qua nội soi ruột non bóng đơn. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu hồi cứu, kết hợp tiến cứu, mô tả trên 30 bệnh nhân chảy máu tiêu hóa do tổn thương ruột non bằng nội soi ruột non bóng đơn, ở Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 từ tháng 6 năm 2015 đến tháng 6 năm 2020. Kết quả: Trong số 30 bệnh nhân chảy máu tiêu hóa do tổn thương ruột non có nam/nữ: 19/11, tuổi trung bình 48,9 ± 17,1 năm từ 25 tuổi đến 89 tuổi. Trong đó, có 23 bệnh nhân (76,6%) chảy máu đại thể và 07 bệnh nhân (23,3%) chảy máu tiềm ẩn, mức độ thiếu máu nặng 9 BN (30%), mức độ thiếu máu vừa 09 bệnh nhân (30%), mức độ thiếu máu nhẹ 12 bệnh nhân (40%). Nguyên nhân gây chảy máu bao gồm: Tổn thương dị dạng mạch máu 07 bệnh nhân (23,3%), u ruột non 09 bệnh nhân (30%), do thuốc NSAIDs 06 bệnh nhân (20%), bệnh Crohn 02 bệnh nhân (6,7%), do lao có 01 bệnh nhân (3,3%), túi thừa Meckel có 01 bệnh nhân (3,3%), loét trợt không rõ nguyên nhân 04 bệnh nhân (13,3%). Điều trị: Kẹp clip cầm máu thành công qua nội soi 06 bệnh nhân (20%), phẫu thuật 05 bệnh nhân (16,6%). Kết luận: Nội soi ruột non bóng đơn có hiệu quả cao trong chẩn đoán và điều trị ở bệnh nhân chảy máu tiêu hóa tại ruột non.
Giá trị tiên lượng của thang điểm wfns đối với kết quả xấu sau chảy máu dưới nhện do phình động mạch nãoNghiên cứu nhằm xác định mối quan hệ giữa hai thang điểm Hiệp hội Phẫu thuật Thần kinh Thế giới (WFNS) và Hunt - Hess (H&H) với kết quả thực tế và so sánh độ chính xác trong tiên lượng của hai thang điểm này. Chúng tôi trích xuất dữ liệu bệnh nhân chảy máu dưới nhện do vỡ phình động mạch não điều trị tại ba bệnh viện trung ương ở Hà Nội, Việt Nam từ 8/2019 đến 8/2020. Sử dụng phân tích hồi quy logistic đơn biến, chúng tôi tính tỷ suất chênh (OR) với khoảng tin cậy (CI) 95% tương ứng đối với kết quả chức năng thần kinh xấu thời điểm 90 ngày cho mỗi mức độ nặng so sánh với mức độ nhẹ nhất của hai thang điểm. Diện tích dưới đường cong ROC cũng được tính toán. Chúng tôi đã tuyển chọn 168 bệnh nhân (≥ 18 tuổi). Đối với thang điểm WFNS, OR dao động từ 2,15 (95% CI: 0,50 - 9,20) tới 37,44 (95% CI: 9,53 - 163,25) và tăng không đều hơn so với thang điểm H&H (OR dao động từ 0,85 (95% CI: 0,23 - 3,19) tới 30,11 (95% CI: 8,66 - 104,75)). Diện tích dưới đường cong của thang điểm WFNS và H&H lần lượt là 0,81 (95% CI: 0.73 - 0,88) và 0,81 (95% CI: 0,74 - 0,89). Cả hai thang điểm WFNS và H&H đều có độ chính xác cao trong dự báo kết quả chức năng thần kinh. Bởi vì OR của thang điểm WFNS tăng không đều hơn cho nên nó không ưu thế hơn thang điểm H&H trong tiên lượng bệnh nhân.
#Chảy máu dưới nhện #Chảy máu não thất #Chảy máu não #Đột quỵ #Thang phân loại Hunt-Hess #Thang phân loại WFNS
Nguyên nhân, mức độ và hình ảnh nội soi ở bệnh nhân loét dạ dày tá tràng có biến chứng chảy máu tiêu hóaMục tiêu: Tìm hiểu nguyên nhân, mức độ chảy máu và hình ảnh nội soi ở bệnh nhân loét dạ dày tá tràng có biến chứng chảy máu tiêu hóa. Đối tương và phương pháp: 150 bệnh nhân chảy máu tiêu hóa do loét dạ dày tá tràng vào cấp cứu điều trị nội trú tại Bộ môn - Khoa Nội Tiêu hóa, Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 từ tháng 1/2013 đến tháng 3/2017. Các thông số theo dõi: Tuổi, giới, các nguyên nhân gây chảy máu tiêu hóa, và đặc điểm tổn thương trên nội soi. Kết quả: Tuổi trung bình và tỷ lệ nam/nữ tương ứng: 54,56 ± 17,4 và 1,9. Tiền sử: Chảy máu tiêu hóa (1 lần), có bệnh lý tim mạch, viêm khớp, sử dụng thuốc chống đông hoặc aspirin, uống nhiều rượu bia chiếm tỷ lệ tương ứng: 71,3%, 48,5%, 39,4%, 38,2% và 61,8%. Mức độ chảy máu: Nhẹ, vừa và nặng tương ứng: 14,7%, 56,0% và 29,3%. Đặc điểm trên nội soi: Loét dạ dày - tá tràng: 1 ổ (89,3%), loét dạ dày chiếm 31,3%, loét hành tá tràng (68,7%), mức độ chảy máu tiêu hóa gặp nhiều ở Forrest IB (34,7%) và Forrest IIA (32,7%). Kết luận: Biết được nguyên nhân và một số chỉ số của cận lâm sàng rất hữu ích trong chẩn đoán và tiên lượng ở bệnh nhân loét dạ dày - tá tràng có biến chứng chảy máu tiêu hóa.
#Chảy máu tiêu hóa #dạ dày tá tràng
ĐẶC ĐIỂM LÂM SÀNG VÀ XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU CỦA BỆNH NHÂN THIẾU YẾU TỐ VII ĐƠN ĐỘC TẠI VIỆN HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU TRUNG ƯƠNGMục tiêu: Mô tả đặc điểm lâm sàng và xét nghiệm đông máu của bệnh nhân thiếu yếu tố VII đơn độc tại viện Huyết học-Truyền máu Trung ương. Phương pháp: Mô tả cắt ngang 53 bệnh nhân được chẩn đoán thiếu yếu tố VII đơn độc. Kết quả:Trong 53 bệnh nhân, nam giới chiếm 45,3%.Trung bình tuổi chẩn đoán là 23,5±18,4 tuổi. Xuất huyết dưới da là triệu chứng hay gặp nhất (35,8%), rong kinh là triệu chứng hay gặp nhất ở phụ nữ, các xuất huyết nghiêm trọng như xuất huyết não, chảy máu dạ dày hiếm gặp với tỉ lệ lần lượt là 3,8% và 9,4%. 19 bệnh nhân (35,8%) không có triệu chứng xuất huyết. Trong tổng số bệnh nhân có 64,2% bệnh nhân mức độ nặng, 13,2% mức độ trung bình, 22,6% mức độ nhẹ. Tất cả bệnh nhân đều có PTs kéo dài với giá trị trung vị là 34,5(s), nồng độ yếu tố VII trung vị là 4%. Kết luận: Thiếu yếu tố VII đơn độc gặp ở cả nam và nữ với tỷ lệ như nhau, xuất huyết dưới da là triệu chứng hay gặp nhất. Có 19 bệnh nhân không có triệu chứng lâm sàng, trong đó có 10 bệnh nhân (52,6%) thiếu yếu tố VII mức độ nặng.
#Thiếu yếu tố VII #chảy máu #nồng độ yếu tố VII.
NGHIÊN CỨU MỘT SỐ YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN KẾT QUẢ ĐIỀU TRỊ PHẪU THUẬT CHẢY MÁU DƯỚI NHỆN DO VỠ PHÌNH ĐỘNG MẠCH NÃO GIỮAMục tiêu: Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả điều trị phẫu thuật chảy máu dưới nhện do vỡ phình động mạch não giữa. Phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu hồi cứu 41 bệnh nhân chảy máu dưới nhện do vỡ phình động mạch não giữa phẫu thuật tại Bệnh Viện Bạch Mai từ tháng 06 năm 2021 đến tháng 06 năm 2022. Kết quả: 41 bệnh nhân tuổi trung bình 55,9 ± 11,9, tỷ lệ nam: nữ » 2:3. Các yếu tố có ảnh hưởng đến kết quả phẫu thuật: Đặc điểm bệnh nhân; Nhóm dưới 30 tuổi tỷ lệ tốt 100%, Nhóm tuổi trên 60t tỉ lệ tốt 41,7%; Độ lâm sàng: Kết quả điều trị tốt độ I 100%, xấu (độ IV,V) lần lượt 23,5% và 60%; Đặc điểm hình ảnh: Mức độ chảy máu dưới nhện theo Fischer cải tiến độ I,II kết quả tốt lần lượt 100% và 75%, độ III,IV kết quả xấu lần lượt 7,2% và 33,4%. Kích thước túi phình nhỏ kết quả điều trị tốt 63,6%, túi phình lớn kết quả trung bình 42,1% và xấu 31,6%. Kích thước cổ túi phình hẹp kết quả tốt 66,7%, rộng kết quả trung bình 52,5% và xấu 29,5%; Đặc điểm phẫu thuật: Vỡ trong mổ kết quả trung bình và xấu 33,3% và 50%, không vỡ kết quả tốt 58,6%. Kẹp động mạch mang tạm thời: Không kẹp kết quả tốt 62,5%, có kẹp kết quả tốt 20% và xấu 28%. Kết luận: Kết quả điều trị tốt gặp nhiều hơn ở nhóm bệnh nhân có độ tuổi thấp, tình trạng lâm sàng trước phẫu thuật tốt, phân độ CMDN theo Fischer thấp, kích thước túi phình nhỏ, cổ túi phình hẹp, bệnh nhân không có vỡ túi phình trong mổ hoặc kẹp động mạch mang tạm thời trong mổ.
Đặc điểm lâm sàng và yếu tố nguy cơ viêm não thất ở bệnh nhân chảy máu não thất được đặt dẫn lưu não thấtNghiên cứu nhằm xác định đặc điểm lâm sàng và các yếu tố liên quan tới viêm não thất ở bệnh nhân chảy máu não thất được đặt dẫn lưu não thất (EVD). Chúng tôi tiến hành nghiên cứu hồi cứu trên bệnh nhân chảy máu não thất được đặt EVD nhập viện tại Trung tâm Cấp cứu A9, Bệnh viện Bạch Mai tại Hà Nội, Việt Nam từ 1/2015 tới 2/2021. Trong số 124 bệnh nhân, 24,2% bị viêm não thất. Thời điểm nhập viện, điểm hôn mê Glasgow trung bình là 7 (IQR: 6,00 - 8,75) và glucose máu trung bình là 9,61 (SD: 2,80) mmol/L. Viêm phổi bệnh viện xảy ra ở 41,5% (51/123) bệnh nhân. Trong phân tích đa biến, viêm phổi bệnh viện (odds ratio, OR: 2,641; 95% confidence interval, CI: 1,056 - 6,602) có liên quan độc lập với gia tăng nguy cơ viêm não thất. Ngoài ra, glucose máu ≥11,10 mmol/L (OR: 2,618; 95% CI: 0,969 - 7,069) cũng có xu hướng liên quan tới bệnh nhân viêm não thất. Do vậy, để làm giảm tỷ lệ viêm não thất liên quan tới EVD, các biện pháp dự phòng viêm não thất cần phải được tăng cường, chẳng hạn như: cải thiện cả dự phòng và điều trị viêm phổi bệnh viện; điều trị tăng glucose máu tối ưu hơn ở bệnh nhân chảy máu não thất được đặt EVD.
#chảy máu não thất #dẫn lưu não thất ra ngoài #giãn não thất cấp #viêm não thất #viêm phổi bệnh viện